THÔNG TIN CHUNG
Đường kính tiện qua băng: Ø 430 mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao: Ø 240 mm
Khoảng chống tâm: 800 mm
Mũi Trục chính: ASA A1-6
Lỗ trục chính: Ø 60 mm
Độ côn lỗ trục chính: 6 M.T
Độ côn tâm trục chính: 4 M.T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số cấp tốc độ: 8 step
Dải tốc độ: 60-1500 r.p.m
Trục vít me: Ø32 * P6 mm
Tiện ren hệ Anh: 20546 T.P.I
Tiện ren hệ Mét: 0.5-7 mm
Tiện ren DP: 4-56 D.P
Tiện ren Module: 0.5-7 M
Số cấp tốc độ ăn dao: 32 step
HÌNH THỨC HỢP TÁC
Hành trình bàn xe dao: 245 mm
Hành trình bàn trượt trên: 135 mm
Kích thước dao: 20 x 20 mm
Hành trình ụ động: 165 mm
Độ côn ụ động: 4 M.T
Chiều rộng bàn máy: 300 mm
Chiều dài bàn máy: 1700 mm