THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước thông dụng hình UH (mm)B (mm)t1(mm)L (m)W (kg/m)50324,464,4860364,465,9080404,567,05100464,568,59120524,8610,48140584,96/1212,30150756,56/1218,60160645.06/1214,20180686.06/1218.16180686.56/1218.40180755,16/1217.40200736,06/1221,30200737,06/1223,70200765,26/1218,40200807,56/1224,60240905,66/1224.0025090136/1234,60250786.86/1225,50280859,96/1234,8130090136/1238,10300887.06/1234.603009010.06/1241.2038010010.56/1254.50
HÌNH THỨC HỢP TÁC
- Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí,